command line interface
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: command line interface+ Noun
- giao diện dòng lệnh.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "command line interface"
- Những từ có chứa "command line interface" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chỉ huy ra lịnh huyết mạch nét chiến tuyến trận tuyến sở đắc gấp ngày đội ngũ cầm more...
Lượt xem: 736